Bước tới nội dung

thân mềm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰən˧˧ me̤m˨˩tʰəŋ˧˥ mem˧˧tʰəŋ˧˧ mem˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰən˧˥ mem˧˧tʰən˧˥˧ mem˧˧

Danh từ

[sửa]

thân mềm

  1. Một ngành động vật không xương sống, thân mềm, thường có bọc cứng như con ốc, con trai.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]