молниеотвод
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của молниеотвод
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | molnijeotvód |
khoa học | molnieotvod |
Anh | molniyeotvod |
Đức | molnijeotwod |
Việt | molniieotvođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
молниеотвод gđ
Tham khảo[sửa]
- "молниеотвод", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)