Bước tới nội dung

молодчик

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

молодчик (thông tục)

  1. Kẻ đê tiện, kẻ phóng đãng.
    фашистские молодчики — côn đồ phát xít, bọn quỷ sứ phát xít

Tham khảo

[sửa]