молоко
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-n-3b молоко gt
- Sữa.
- (сок некоторых растений) Nhựa, mủ.
- у него молоко на губах не обсохло — miệng nó còn hoi sữa
- обжёгшись на молоке, будешь дуть и на воду — посл. — đạp (trượt) vỏ dưa thấy vỏ dừa cũng sợ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)