Bước tới nội dung

молчаливый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

молчаливый

  1. (неразговорчивый) ít nói, lầm lì, trầm lặng, im lặng, im bặt.
  2. (понимаемый без слов) [hiểu] ngầm, thầm.
    молчаливое согласие — [sự] đồng ý ngầm

Tham khảo

[sửa]