монашество
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của монашество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | monášestvo |
khoa học | monašestvo |
Anh | monashestvo |
Đức | monaschestwo |
Việt | monasextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
монашество gt
Tham khảo[sửa]
- "монашество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)