Bước tới nội dung

tu hành

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tu˧˧ ha̤jŋ˨˩tu˧˥ han˧˧tu˧˧ han˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tu˧˥ hajŋ˧˧tu˧˥˧ hajŋ˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

tu hành

  1. Tách mình ra khỏi cuộc sống bình thường để sống theo những quy giới nhất định của một tôn giáo.
    Tu hành khắc khổ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]