монолитность
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
монолитность gc
- (Tính) Nguyên khối, đơn nhất.
- (перен.) [sự] nhất trí, đồng tâm, thống nhất, đoàn kết, đoàn kết nhất trí.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)