Bước tới nội dung

монолитный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

монолитный

  1. Nguyên khối, đơn nhất.
  2. (перен.) Nhất trí, đồng tâm, thống nhất, đoàn kết, đoàn kết nhất trí, đoàn kết nhất trí.
    монолитное единство — [sự, khối] đoàn kết nhất trí

Tham khảo

[sửa]