Bước tới nội dung

морить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

морить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (истреблять) thuốc, đánh bả, diệt, diệt trừ, tiêu diệt.
    морить крыс — thuốc (đánh bả, diệt) chuột
  2. (thông tục)(изнурять) làm kiệt sức
    морить голодом кого-л. — giam đói ai, cho ai ăn đói, triệt lương ai

Tham khảo

[sửa]