мощный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мощный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | móščnyj |
khoa học | moščnyj |
Anh | moshchny |
Đức | moschtschny |
Việt | mosny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]мощный
- Rất mạnh, mạnh mẽ, hùng mạnh, hùng hậu; (большой) to lớn.
- (о жиле, пласте) dày, lớn.
- мощный пласт антрацита — một vỉa than antraxit dày
Tham khảo
[sửa]- "мощный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)