мудрец

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-m-5b мудрец

  1. уст. — (мыслитель) hiền nhân, nhà hiền triết, bậc đại hiền
  2. (мудрый человек) nhà thông thái, người thông minh, trạng.
  3. .
    на всякого мудреца довольно простоты — thánh nhân còn có khi nhầm

Tham khảo[sửa]