Bước tới nội dung

музыкальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

музыкальный

  1. (Thuộc về) Âm nhạc, nhạc.
    музыкальное сопровождение — [sự] đệm nhác
    музыкальная грамота — nhạc lý cơ bản
    музыкальная школа — trường [âm] nhạc
    музыкальный магазин — cửa hàng nhạc [cụ]
  2. (о человек) có khiếu âm nhạc.
  3. (мелодичный) du dương, êm ái, êm tai, dịu dàng.
    музыкальный слух — tài cảm thụ [về] nhạc điệu, nhạc cảm, khiếu âm nhạc, tai nhạc

Tham khảo

[sửa]