Bước tới nội dung

мычание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

мычание gt

  1. (коровы) [tiếng] rống
  2. (буйвола) [tiếng] nghé nghẹ, nghé ngọ.
    перен. (thông tục) — [tiếng] nói lúng túng

Tham khảo

[sửa]