Bước tới nội dung

мямлить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

мямлить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: промямлить) ‚разг.

  1. Nói lè nhè, nói kè nhè, nói lải nhải.
    тк. несов. — (действовать нерешительно) — làm rù rờ, làm chậm chạp, chần chừ, kéo cưa, câu dầm, dây dưa, dềnh dang, dềnh dàng, rề rà, kề cà

Tham khảo

[sửa]