Bước tới nội dung

набат

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

набат

  1. (Hồi, tiếng) Chuông báo động, chuôn cấp báo.
    бить в набат — báo động

Tham khảo

[sửa]