Bước tới nội dung

набрести

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

набрести Hoàn thành ((на В))

  1. Gặp được, gặp phải, đụng phải, vấp phải.
    набрести на след медведя — gặp được dấu chân gấu
    набрести на удачную мысль — chợt nảy ra ý nghĩ rất hay, gặp được một ý hay

Tham khảo

[sửa]