наводчик
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наводчик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | navódčik |
khoa học | navodčik |
Anh | navodchik |
Đức | nawodtschik |
Việt | navođtric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]наводчик gđ
Tham khảo
[sửa]- "наводчик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)