Bước tới nội dung

наглядный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

наглядный

  1. (основанный на показе) trực quan.
    наглядное обучение — [việc] dạy học theo phương pháp trực quan
    наглядные пособия — giáo cụ trực quan
    наглядный урок — bài học trực quan
  2. (убедительный) hiển nhiên, rõ ràng, rành rành, có sức thuyết phục.
    наглядный пример — tấm gương hiển nhiên, ví dụ rõ ràng, thí dụ có sức thuyết phục
    наглядное доказательство — chứng cớ hiển nhiên (rành rành)

Tham khảo

[sửa]