Bước tới nội dung

наделать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

наделать Hoàn thành (,(В, Р))

  1. Làm [nhiều].
    наделать игрушек — làm nhiều đồ chơi
  2. (доставить, причинить) phạm nhiều, gây ra nhiều.
    наделать ошибок — phạm nhiều sai lầm
    наделать много шума — làm ồn nhiều
    наделать кому-л. хлопот — gây ra nhiều sự phiền phức cho ai
    что ты наделатьал! — sao mày làm bậy thế!
    наделать глупостей — làm nhiều điều ngu ngốc, làm bậy, làm xằng

Tham khảo

[sửa]