наделать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наделать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadélat' |
khoa học | nadelat' |
Anh | nadelat |
Đức | nadelat |
Việt | nađelat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]наделать Hoàn thành (,(В, Р))
- Làm [nhiều].
- наделать игрушек — làm nhiều đồ chơi
- (доставить, причинить) phạm nhiều, gây ra nhiều.
- наделать ошибок — phạm nhiều sai lầm
- наделать много шума — làm ồn nhiều
- наделать кому-л. хлопот — gây ra nhiều sự phiền phức cho ai
- что ты наделатьал! — sao mày làm bậy thế!
- наделать глупостей — làm nhiều điều ngu ngốc, làm bậy, làm xằng
Tham khảo
[sửa]- "наделать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)