Bước tới nội dung

надписывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

надписывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: надписать) ‚(В)

  1. Viết trên, ghi trên, đề trên, đề... lên, viết... lên.
    надписывать тетрадь — đề (viết) tên lên vở
    надписывать фотографию — viết (ghi, đề) trên bức ảnh
  2. (писать выше написанного ранее) viết chồng lên, viết... lên trên.

Tham khảo

[sửa]