надстройка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của надстройка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadstrójka |
khoa học | nadstrojka |
Anh | nadstroyka |
Đức | nadstroika |
Việt | nađxtroica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
надстройка gc
- (действие) [sự] xây chồng.
- (надстроенная часть) [phần, công trình] xây chồng, xây bên trên, thượng tầng.
- (филос.) Kiến trúc thượng tầng, thượng tầng kiến trúc.
Tham khảo[sửa]
- "надстройка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)