thượng tầng kiến trúc
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨə̰ʔŋ˨˩ tə̤ŋ˨˩ kiən˧˥ ʨuk˧˥ | tʰɨə̰ŋ˨˨ təŋ˧˧ kiə̰ŋ˩˧ tʂṵk˩˧ | tʰɨəŋ˨˩˨ təŋ˨˩ kiəŋ˧˥ tʂuk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨəŋ˨˨ təŋ˧˧ kiən˩˩ tʂuk˩˩ | tʰɨə̰ŋ˨˨ təŋ˧˧ kiən˩˩ tʂuk˩˩ | tʰɨə̰ŋ˨˨ təŋ˧˧ kiə̰n˩˧ tʂṵk˩˧ |
Xem thêm[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "thượng tầng kiến trúc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)