Bước tới nội dung

thượng tầng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨə̰ʔŋ˨˩ tə̤ŋ˨˩tʰɨə̰ŋ˨˨ təŋ˧˧tʰɨəŋ˨˩˨ təŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨəŋ˨˨ təŋ˧˧tʰɨə̰ŋ˨˨ təŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

thượng tầng

  1. Tầng trên, lớp trên.
    Thượng tầng khí quyển.
  2. Kiến trúc thượng tầng, nói tắt.

Tham khảo

[sửa]