надшивать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của надшивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadšivát' |
khoa học | nadšivat' |
Anh | nadshivat |
Đức | nadschiwat |
Việt | nađsivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
надшивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: надшить) ‚(В)
Tham khảo[sửa]
- "надшивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)