нажариться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нажариться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nažárit'sja |
khoa học | nažarit'sja |
Anh | nazharitsya |
Đức | nascharitsja |
Việt | nagiaritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]нажариться Hoàn thành (thông tục)
Tham khảo
[sửa]- "нажариться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)