Bước tới nội dung

назревать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

назревать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: назреть)

  1. уст. — (становиться сплым) — chín, chín muồi
    перен. — chín muồi
    вопрос назрел — vấn đề đã chín muồi, vấn đề cần phải giải quyết
    кризис назрел — cuộc khủng hoảng đã chín muồi
    назреватьает необходимость... — đã đền lúc cần phải...
    назвершие вопрос — những vấn đề chín muồi (cấp thiết, cấp bách)
  2. (thông tục)(о нарыве) chín, mưng mủ

Tham khảo

[sửa]