назревать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của назревать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nazrevát' |
khoa học | nazrevat' |
Anh | nazrevat |
Đức | nasrewat |
Việt | nadrevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]назревать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: назреть)
- уст. — (становиться сплым) — chín, chín muồi
- перен. — chín muồi
- вопрос назрел — vấn đề đã chín muồi, vấn đề cần phải giải quyết
- кризис назрел — cuộc khủng hoảng đã chín muồi
- назреватьает необходимость... — đã đền lúc cần phải...
- назвершие вопрос — những vấn đề chín muồi (cấp thiết, cấp bách)
- (thông tục)(о нарыве) — chín, mưng mủ
Tham khảo
[sửa]- "назревать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)