наивность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наивность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naívnost' |
khoa học | naivnost' |
Anh | naivnost |
Đức | naiwnost |
Việt | naivnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]наивность gc
Tham khảo
[sửa]- "наивность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)