Bước tới nội dung

наивный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

наивный

  1. Ngây thơ, ngây dại, ngây ngô; (бесхитростный) chất phác, hồn nhiên, tự nhiên.
    наивный ребёнок — đứa bé ngây thơ (ngây dại)
    наивная улыбка — nụ cười hồn nhiên
    наивный вопрос — câu hỏi ngây ngô (ngây thơ, ngớ ngẩn)

Tham khảo

[sửa]