Bước tới nội dung

наигрывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

наигрывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: наиграть)

  1. тк. несов. — (играть тихо) — đánh đàn, chơi đàn khe khẽ
  2. (В) (thông tục) (основную мелодию) đánh [đàn] phỏng theo...
    наиграть мотив — đánh [đàn] phỏng theo điệu nhạc
  3. (В) (для звукозаписи):
    наиграть пластинку — đánh đàn để thu đĩa, thu nhạc vào đĩa

Tham khảo

[sửa]