наигрывать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của наигрывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naígryvat' |
khoa học | naigryvat' |
Anh | naigryvat |
Đức | naigrywat |
Việt | naigryvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
наигрывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: наиграть)
- тк. несов. — (играть тихо) — đánh đàn, chơi đàn khe khẽ
- (В) (thông tục) (основную мелодию) đánh [đàn] phỏng theo...
- наиграть мотив — đánh [đàn] phỏng theo điệu nhạc
- (В) (для звукозаписи):
- наиграть пластинку — đánh đàn để thu đĩa, thu nhạc vào đĩa
Tham khảo[sửa]
- "наигрывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)