Bước tới nội dung

накаливать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

накаливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: накалить) ‚(В)

  1. Nung nóng, nung đỏ, nung sáng, nung đến cao độ.
    накалить что-л. докрасна — nung đỏ cái gì
    перен. — làm... cực kỳ căng thẳng, làm... căng thẳng cao độ

Tham khảo

[sửa]