Bước tới nội dung

накатать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

накатать Hoàn thành

  1. Xem накатывать I.
  2. (быстро написать) прост. ngoáy, thảo, viết ngoáy.

Tham khảo

[sửa]