Bước tới nội dung

накипать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

накипать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: накипеть)

  1. Nổi váng bọt; (оседать) đọng cặn bọt (ở thành nồi).
    перен. — tích lại
    безл.:
    на душе у него накипело — nó ngậm hờn, nó nuôi giận trong lòng, nó găm thù trong bụng

Tham khảo

[sửa]