Bước tới nội dung

накрасить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

накрасить Thể chưa hoàn thành

  1. (В) bôi màu, tô màu, bôi, , đánh.
    накрасить губы — đánh môi, tô môi, bôi môi
  2. (В, Р) (выкрасить в каком-л. количестве) bôi màu, tô màu, sơn.

Tham khảo

[sửa]