налагать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của налагать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nalagát' |
khoa học | nalagat' |
Anh | nalagat |
Đức | nalagat |
Việt | nalagat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
налагать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "налагать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)