наличник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của наличник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nalíčnik |
khoa học | naličnik |
Anh | nalichnik |
Đức | nalitschnik |
Việt | nalitrnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
наличник gđ (стр.)
Tham khảo[sửa]
- "наличник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)