Bước tới nội dung

наличность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

наличность gc

  1. Số [lượng] hiện có; (о деньгах) [số] tiền mặt.
    наличность товаров в магазине — [số] hàng hiện có trong cửa hiệu
  2. Xem наличие

Tham khảo

[sửa]