наличность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наличность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nalíčnost' |
khoa học | naličnost' |
Anh | nalichnost |
Đức | nalitschnost |
Việt | nalitrnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]наличность gc
- Số [lượng] hiện có; (о деньгах) [số] tiền mặt.
- наличность товаров в магазине — [số] hàng hiện có trong cửa hiệu
- Xem наличие
Tham khảo
[sửa]- "наличность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)