наложница
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của наложница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nalóžnica |
khoa học | naložnica |
Anh | nalozhnitsa |
Đức | naloschniza |
Việt | naloginitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
наложница gc
Tham khảo[sửa]
- "наложница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)