намочить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của намочить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | namočít' |
khoa học | namočit' |
Anh | namochit |
Đức | namotschit |
Việt | namotrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
намочить Thể chưa hoàn thành
- (В) (пропитать водой) thấm nước, nhúng nước, tẩm nước.
- (наплескать) rảy nước, phun nước.
- (приготовить мочением) ngâm.
Tham khảo[sửa]
- "намочить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)