Bước tới nội dung

намочить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

намочить Thể chưa hoàn thành

  1. (В) (пропитать водой) thấm nước, nhúng nước, tẩm nước.
  2. (наплескать) rảy nước, phun nước.
  3. (приготовить мочением) ngâm.

Tham khảo

[sửa]