Bước tới nội dung

нанести

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

нанести Hoàn thành

  1. Xem наносить
  2. (В, Р) (принести много) mang đến nhiều, đem đến nhiều.
  3. (В, Р) (снести много яиц) đẻ nhiều trứng.

Tham khảo

[sửa]