напевный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của напевный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napévnyj |
khoa học | napevnyj |
Anh | napevny |
Đức | napewny |
Việt | napevny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]напевный
Tham khảo
[sửa]- "напевный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)