напиток
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của напиток
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napítok |
khoa học | napitok |
Anh | napitok |
Đức | napitok |
Việt | napitoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]напиток gđ
Tham khảo
[sửa]- "напиток", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)