Bước tới nội dung

наполовину

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

наполовину

  1. (Một) Nửa.
    наполовину белый, наполовину синий флаг — cờ nửa trắng nửa xanh
    сделано только наполовину — chỉ làm được một nửa
  2. (на до конца) nửa chừng, dở dang, dở chừng, nửa vời, dở
  3. (отчасти) phần nào, một phần.

Tham khảo

[sửa]