наполовину
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Phó từ[sửa]
наполовину
- (Một) Nửa.
- наполовину белый, наполовину синий флаг — cờ nửa trắng nửa xanh
- сделано только наполовину — chỉ làm được một nửa
- (на до конца) nửa chừng, dở dang, dở chừng, nửa vời, dở
- (отчасти) phần nào, một phần.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)