например
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- напримѣ́ръ (naprimě́r) — ru-PRO
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Phó từ
[sửa]наприме́р (naprimér)
Tham khảo
[sửa]- "например", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)