Bước tới nội dung

ví như

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vi˧˥ ɲɨ˧˧jḭ˩˧ ɲɨ˧˥ji˧˥ ɲɨ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vi˩˩ ɲɨ˧˥vḭ˩˧ ɲɨ˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

ví như

  1. (Id.) .
  2. Nếu như.
  3. (Kng.) . Ví dụ như.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]