Bước tới nội dung

напропалую

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

напропалую (thông tục)

  1. Bạt mạng, bạt tử, vong mạng.
    веселиться напропалую — ăn chơi bạt mạng (bạt tử, vong mạng)

Tham khảo

[sửa]