наравне

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

наравне

  1. (на обном уровне) ngang, ngang với, ngang hàng với.
    самолёт шёл наравне с облаками — [chiếc] phi cơ bay ngang qua mây
  2. (на равных правах) ngang như, ngang quyền như, ngang hàng với.
    женщины голосуют наравне с мужчинами — phụ nữ bầu cử ngang quyền như (ngang hàng với) nam giới

Tham khảo[sửa]