Bước tới nội dung

наркоз

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

наркоз

  1. (мед.) (общий) [sự] gây mê
  2. (местный) [sự] gây tê.
    операция под наркозом — [cuộc] mổ có gây mê; phẫu thuật có gây tê
  3. (thông tục) (средство) thuốc mê, thuốc ngủ, thuốc tê.

Tham khảo

[sửa]