нарост

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

нарост

  1. (опухоль, утолицение) [cái, cục] bướu, u.
    нарост на стволе дерева — cục u thân cây
  2. ) осадок, накипь) cặn, cấn, cặn bọt.

Tham khảo[sửa]