нарост
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нарост
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naróst |
khoa học | narost |
Anh | narost |
Đức | narost |
Việt | naroxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]нарост gđ
- (опухоль, утолицение) [cái, cục] bướu, u.
- нарост на стволе дерева — cục u thân cây
- ) осадок, накипь) cặn, cấn, cặn bọt.
Tham khảo
[sửa]- "нарост", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)