насиловать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của насиловать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nasílovat' |
khoa học | nasilovat' |
Anh | nasilovat |
Đức | nasilowat |
Việt | naxilovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]насиловать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: изнасиловать)), ((В))
Tham khảo
[sửa]- "насиловать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)